Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rich man


noun
a man who is wealthy (Freq. 2)
Syn:
man of means, wealthy man
Hypernyms:
rich person, wealthy person, have
Hyponyms:
nabob, toff, nob


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.